arrow_back_ios
Romania Liga I

Dinamo Bucuresti vs Metaloglobus การทำนายผลด้วย AI & การทำนายผลด้วย AI | Liga I

Dinamo Bucuresti logo
Dinamo Bucuresti
Metaloglobus logo
Metaloglobus
Match Events
A. Soro
sports_soccer
24'
58'
D. Sabater
C. Mihai
sports_soccer
68'
S. Perica
sports_soccer
76'
C. Cirjan
sports_soccer
90'

พรีวิว

Nhận định Dinamo Bucuresti vs Metaloglobus: Chủ nhà hướng tới chiến thắng

Dinamo Bucuresti tiếp đón Metaloglobus trong khuôn khổ vòng 20 Liga I. Với phong độ ấn tượng gần đây, Dinamo được đánh giá cao hơn hẳn đối thủ đang chật vật. Trận đấu hứa hẹn sẽ nghiêng về phía đội chủ nhà.

Dinamo Bucuresti đang thể hiện sự ổn định với 2 chiến thắng và 1 trận hòa trong 3 trận gần nhất. Hiệu suất ghi bàn trên sân nhà khá tốt, trung bình 1.6 bàn/trận. Lối chơi kiểm soát bóng và khả năng chuyền bóng chính xác là điểm mạnh của họ. Tuy nhiên, hàng thủ đôi khi vẫn để lộ sơ hở.

Metaloglobus đang trong giai đoạn khó khăn, với 3 trận thua liên tiếp trên sân khách. Hàng thủ của họ rất dễ bị tổn thương, để thủng lưới trung bình 2.4 bàn/trận. Khả năng tấn công của Metaloglobus cũng không mấy ấn tượng, đặc biệt là khi phải thi đấu xa nhà.

Dinamo Bucuresti có xu hướng kiểm soát thế trận, tận dụng khả năng chuyền bóng và di chuyển linh hoạt của các tiền vệ. Metaloglobus có thể lựa chọn lối chơi phòng ngự phản công, nhưng sẽ gặp nhiều khó khăn trước sức ép từ đối thủ. Áp lực pressing từ Dinamo có thể khiến Metaloglobus mắc sai lầm.

Dinamo Bucuresti có phong độ tốt hơn hẳn, lại được chơi trên sân nhà. Metaloglobus đang trong giai đoạn sa sút, đặc biệt là hàng thủ. Với hàng công đang có hiệu suất khá tốt, Dinamo nhiều khả năng sẽ có một chiến thắng đậm.

ประเด็นสำคัญ

  • Dinamo Bucuresti có tỷ lệ kiểm soát bóng vượt trội.
  • Metaloglobus thủng lưới trung bình hơn 2 bàn/trận.
  • Khả năng tấn công của Dinamo đang có chiều hướng tích cực.

สถิติทีม

Romania Liga I
กรองตามช่วงเวลา

การเปรียบเทียบสถิติทีม

การแข่งขันทีมเหย้า
การแข่งขันทีมเยือน
Dinamo Bucuresti
VS
Metaloglobus
10
นัดที่เล่น
10
5 - 4 - 1
ผลการแข่งขัน
1 - 1 - 8
50%
% ชนะ
10%
1.3
ประตูที่ทำได้
1
0.8
ประตูที่เสีย
2.3
4.5
ยิงเข้ากรอบ
3.9
5.5
ยิงหลุดกรอบ
4.4
2.7
ลูกยิงที่ถูกบล็อก
3.9
57.6
การครองบอล
50.9
84.5
ความแม่นยำในการส่งบอล
79
11.8
ฟาวล์
12.1
2
การเซฟของผู้รักษาประตู
2.4
2.1
ใบเหลือง
2.4
0.2
ใบแดง
0
ค่าเฉลี่ยลีก

การทำนายผลด้วย AI

  • AI
    Confidence
    Pick
    Recent Win% (20)
  • amazon/nova-lite-v1
    nova-lite-v1 (fr)
    by amazon
    85%
    Dinamo Bucuresti HOME
    BTTS YES
    2.5 OVER
    1x2
    57%
    O/U
    57%
    BTTS
    53%
  • google/gemini-2.0-flash-lite-001
    gemini-2.0-flash-lite-001 (ar)
    by google
    78%
    Dinamo Bucuresti HOME
    BTTS NO
    2.5 UNDER
    1x2
    50%
    O/U
    50%
    BTTS
    57%
  • google/gemini-2.0-flash-lite-001
    gemini-2.0-flash-lite-001 (es)
    by google
    82%
    Dinamo Bucuresti HOME
    BTTS NO
    2.5 UNDER
    1x2
    50%
    O/U
    63%
    BTTS
    53%
  • google/gemini-2.0-flash-lite-001
    gemini-2.0-flash-lite-001 (ru)
    by google
    85%
    Dinamo Bucuresti HOME
    BTTS NO
    2.5 UNDER
    1x2
    50%
    O/U
    50%
    BTTS
    53%
  • google/gemini-2.0-flash-lite-001
    gemini-2.0-flash-lite-001 (vi)
    by google
    82%
    Dinamo Bucuresti HOME
    BTTS YES
    2.5 OVER
    1x2
    57%
    O/U
    47%
    BTTS
    43%
  • google/gemini-2.5-flash-lite
    gemini-2.5-flash-lite (en)
    by google
    88%
    Dinamo Bucuresti HOME
    BTTS NO
    2.5 UNDER
    1x2
    53%
    O/U
    57%
    BTTS
    57%
  • meta-llama/llama-3.1-8b-instruct
    llama-3.1-8b-instruct (it)
    by meta-llama
    75%
    Dinamo Bucuresti HOME
    BTTS YES
    2.5 OVER
    1x2
    60%
    O/U
    50%
    BTTS
    37%
  • meta-llama/llama-3.1-8b-instruct
    llama-3.1-8b-instruct (nl)
    by meta-llama
    70%
    Dinamo Bucuresti HOME
    BTTS YES
    2.5 UNDER
    1x2
    57%
    O/U
    53%
    BTTS
    50%
  • meta-llama/llama-3.3-70b-instruct
    llama-3.3-70b-instruct (pt)
    by meta-llama
    80%
    Dinamo Bucuresti HOME
    BTTS NO
    2.5 UNDER
    1x2
    53%
    O/U
    47%
    BTTS
    37%
  • microsoft/phi-4-multimodal-instruct
    phi-4-multimodal-instruct (id)
    by microsoft
    85%
    Dinamo Bucuresti HOME
    BTTS NO
    2.5 UNDER
    1x2
    53%
    O/U
    40%
    BTTS
    37%
  • mistralai/mistral-nemo
    mistral-nemo (de)
    by mistralai
    85%
    Dinamo Bucuresti HOME
    BTTS NO
    2.5 UNDER
    1x2
    67%
    O/U
    63%
    BTTS
    53%
  • openai/gpt-oss-120b:exacto
    gpt-oss-120b:exacto (tr)
    by openai
    85%
    Dinamo Bucuresti HOME
    BTTS NO
    2.5 UNDER
    1x2
    43%
    O/U
    50%
    BTTS
    53%
  • qwen/qwen-turbo
    qwen-turbo (th)
    by qwen
    85%
    Dinamo Bucuresti HOME
    BTTS YES
    2.5 OVER
    1x2
    57%
    O/U
    43%
    BTTS
    33%
  • x-ai/grok-4.1-fast
    grok-4.1-fast (ja)
    by x-ai
    88%
    Dinamo Bucuresti HOME
    BTTS NO
    2.5 UNDER
    1x2
    53%
    O/U
    60%
    BTTS
    57%
  • x-ai/grok-4.1-fast
    grok-4.1-fast (ko)
    by x-ai
    88%
    Dinamo Bucuresti HOME
    BTTS NO
    2.5 OVER
    1x2
    67%
    O/U
    50%
    BTTS
    60%

เฮดทูเฮด (H2H)

Liga I
วันที่แข่งขันทีมคะแนนทีมO/U 2.5BTTS
8/8/2025
Dinamo Bucuresti
W 1 - 0 L
Metaloglobus
AWAY
UU

ประวัติทีม

Dinamo Bucuresti ประวัติทีม

Dinamo Bucuresti logo
Dinamo Bucuresti
การแข่งขันทีมเหย้า
วันที่แข่งขันH/AVSคะแนนผลการแข่งขันO/U 2.5BTTSCor 9.5
12/6/2025
AWAY
Dinamo Bucuresti0 - 0DUN-
11/29/2025
HOME
Dinamo Bucuresti1 - 0WUN-
8/30/2025
HOME
Dinamo Bucuresti2 - 0WUN-
8/23/2025
AWAY
Dinamo Bucuresti1 - 0WUN-
8/15/2025
HOME
Dinamo Bucuresti1 - 1DUY-
8/8/2025
AWAY
Dinamo Bucuresti1 - 0WUN-
8/2/2025
HOME
Dinamo Bucuresti4 - 3WOY-
7/27/2025
AWAY
Dinamo Bucuresti1 - 2LOY-
7/21/2025
HOME
Dinamo Bucuresti0 - 0DUN-
7/14/2025
AWAY
Dinamo Bucuresti2 - 2DOY-

Metaloglobus ประวัติทีม

Metaloglobus logo
Metaloglobus
การแข่งขันทีมเยือน
วันที่แข่งขันH/AVSคะแนนผลการแข่งขันO/U 2.5BTTSCor 9.5
12/7/2025
HOME
Metaloglobus2 - 1WOY-
12/1/2025
AWAY
Metaloglobus1 - 4LOY-
8/31/2025
AWAY
Metaloglobus1 - 2LOY-
8/22/2025
HOME
Metaloglobus1 - 2LOY-
8/15/2025
AWAY
Metaloglobus1 - 2LOY-
8/8/2025
HOME
Metaloglobus0 - 1LUN-
8/1/2025
AWAY
Metaloglobus1 - 2LOY-
7/25/2025
HOME
Metaloglobus0 - 3LON-
7/18/2025
AWAY
Metaloglobus2 - 2DOY-
7/11/2025
HOME
Metaloglobus1 - 4LOY-
O
Over
U
Under
Y
Yes
N
No

อัตราต่อรอง

1x2
Dinamo Bucuresti
HOME
1.33
DRAW
5
Metaloglobus
AWAY
8.5
2.5 O/U
OVER
1.95
UNDER
1.85
BTTS
YES
2.5
NO
1.5
รายชื่อผู้เล่น
Dinamo Bucuresti

Dinamo Bucuresti

(4-3-3)

Devis Epassy
Raul Opruț
Nikita Stoinov
Andrei Mărginean
Maxime Sivis
Cătălin Cîrjan
Eddy Gnahoré
Georgi Milanov
Adrian Mazilu
Alberto Soro
Danny Armstrong
Ely Fernandes
Dragoş Huiban
Robert Neacsu
Yassine Zakir
Bruno Carvalho
Damia Sabater
Andrei Sava
Aboubacar Camara
Tarek Aggoun
Marian Lis
George Gavrilas
Metaloglobus

Metaloglobus

(4-4-2)

คะแนนเฉลี่ยผู้เล่น

การบาดเจ็บ / การแบน

ไม่มีข้อมูลการบาดเจ็บ/การแบน

ตารางคะแนนลีก

#TeamPlayedWDLGFGAGDPtsForm
1Rapid20116333181539LDWLW
2Dinamo Bucuresti20108232161638WDWDW
3FC Botosani20108230141638DDWDL
4Universitatea Craiova20107332201237WDDWL
5Arges Pitesti2010462619734DWWLL
6Oţelul2086630171330WWLDD
7Universitatea Cluj208662519630WWDWW
8Uta Arad197752328-528WWLWW
9Farul Constanta197572523226LLDWW
10FCSB196762725225DWDDW
11CFR 1907 Cluj205872833-523WDLWW
12Petrolul Ploiesti204791519-419LLWDD
13Unirea Slobozia1953111827-918LLLLL
14Csikszereda2037102143-2216LLLWL
15AFC Hermannstadt2026121634-1812LLLDD
16Metaloglobus2025131743-2611LWLDL