arrow_back_ios
Pháp Feminine Division 1

Nantes W vs Marseille W Dự đoán AI & Dự đoán AI | Feminine Division 1

Nantes W logo
Nantes W
Marseille W logo
Marseille W
Match Events
L. Calba
sports_soccer
22'
A. Toloba
sports_soccer
31'
M. Bethi
sports_soccer
33'
39'
L. Bourgouin
73'
M. Bourdieu
A. Toloba
76'

Thống kê đội

Pháp Feminine Division 1
Lọc theo thời gian

So sánh thống kê đội

Trận đấu sân nhà
Trận đấu sân khách
Nantes W
VS
Marseille W
9
Trận đã chơi
9
6 - 0 - 3
Kết quả
2 - 2 - 5
66.7%
% Thắng
22.2%
2.1
Bàn thắng
1.2
2.3
Bàn thua
2.1
Trung bình giải đấu

Đối đầu (H2H)

Feminine Division 1
No head-to-head data available.
Bao gồm thống kê từ năm 2023 trở đi

Lịch sử đội

Nantes W Lịch sử đội

Nantes W logo
Nantes W
Trận đấu sân nhà
Ngày thi đấuH/AVSTỷ sốKết quảO/U 2.5BTTSCor 9.5
12/6/2025
AWAY
Nantes W2 - 1WOY-
11/22/2025
AWAY
Nantes W2 - 1WOY-
11/8/2025
HOME
Nantes W2 - 1WOY-
11/1/2025
HOME
Nantes W1 - 2LOY-
10/18/2025
AWAY
Nantes W1 - 6LOY-
10/3/2025
HOME
Nantes W3 - 1WOY-
9/27/2025
AWAY
Nantes W4 - 3WOY-
9/20/2025
AWAY
Nantes W2 - 5LOY-
9/6/2025
HOME
Nantes W2 - 1WOY-

Marseille W Lịch sử đội

Marseille W logo
Marseille W
Trận đấu sân khách
Ngày thi đấuH/AVSTỷ sốKết quảO/U 2.5BTTSCor 9.5
12/5/2025
HOME
Marseille W1 - 5LOY-
11/21/2025
HOME
Marseille W2 - 0WUN-
11/7/2025
AWAY
Marseille W1 - 1DUY-
10/31/2025
HOME
Marseille W0 - 0DUN-
10/18/2025
AWAY
Marseille W1 - 6LOY-
10/4/2025
AWAY
Marseille W4 - 0WON-
9/27/2025
HOME
Marseille W0 - 2LUN-
9/19/2025
HOME
Marseille W1 - 2LOY-
9/7/2025
AWAY
Marseille W1 - 3LOY-
O
Over
U
Under
Y
Yes
N
No

Tỷ lệ cược

No odds data available.
Đội hình
Thông tin đội hình hiện chưa có. Sẽ được cập nhật 1 giờ trước khi trận đấu bắt đầu.
Điểm trung bình cầu thủ

Chấn thương / Treo giò

Không có thông tin chấn thương/treo giò.

Bảng xếp hạng giải đấu

#TeamPlayedWDLGFGAGDPtsForm
1Lyon W1010004654130WWWWW
2Paris Saint Germain W1081128121625DWWWW
3Paris FC W107122071322DWWWL
4Nantes W107032221121WWWWL
5FC Fleury 91 W105231410417DWLLW
6Dijon W10334815-712DLWDW
7Strasbourg W102441015-510DLLWD
8Marseille W102261122-118LLWDD
9Le Havre W10226821-138LLLLL
10Montpellier W102171623-77DLLLL
11Saint-Étienne W10127619-135DLLLW
12Lens W101271029-195DWLLL