arrow_back_ios
Macaristan NB I

Kazincbarcikai vs Paks Dự đoán AI & Dự đoán AI | NB I

Kazincbarcikai logo
Kazincbarcikai
Paks logo
Paks
Match Events
M. Slogar
13'
40'
sports_soccer
A. Szendrei
45'
A. Szendrei
60'
sports_soccer
A. Szendrei
64'
M. Szekszardi
67'
B. Balogh
S. A. Rasheed
73'
90'
B. Vecsei

Thống kê đội

Macaristan NB I
Lọc theo thời gian

So sánh thống kê đội

Trận đấu sân nhà
Trận đấu sân khách
Kazincbarcikai
VS
Paks
16
Trận đã chơi
16
3 - 2 - 11
Kết quả
7 - 6 - 3
18.8%
% Thắng
43.8%
1
Bàn thắng
2.2
2.1
Bàn thua
1.6
Trung bình giải đấu

Đối đầu (H2H)

NB I
Ngày thi đấuĐộiTỷ sốĐộiO/U 2.5BTTS
8/29/2025
Kazincbarcikai
L 0 - 3 W
Paks
AWAY
OU

Lịch sử đội

Kazincbarcikai Lịch sử đội

Kazincbarcikai logo
Kazincbarcikai
Trận đấu sân nhà
Ngày thi đấuH/AVSTỷ sốKết quảO/U 2.5BTTSCor 9.5
12/7/2025
AWAY
Kazincbarcikai1 - 3LOY-
12/3/2025
HOME
Kazincbarcikai1 - 3LOY-
11/29/2025
HOME
Kazincbarcikai1 - 1DUY-
11/22/2025
AWAY
Kazincbarcikai1 - 2LOY-
11/9/2025
HOME
Kazincbarcikai1 - 3LOY-
11/1/2025
HOME
Kazincbarcikai1 - 3LOY-
10/25/2025
AWAY
Kazincbarcikai1 - 0WUN-
10/19/2025
HOME
Kazincbarcikai0 - 1LUN-
10/3/2025
HOME
Kazincbarcikai3 - 1WOY-
9/27/2025
AWAY
Kazincbarcikai0 - 5LON-

Paks Lịch sử đội

Paks logo
Paks
Trận đấu sân khách
Ngày thi đấuH/AVSTỷ sốKết quảO/U 2.5BTTSCor 9.5
12/6/2025
HOME
Paks3 - 1WOY-
11/29/2025
AWAY
Paks0 - 1LUN-
11/23/2025
HOME
Paks1 - 3LOY-
11/8/2025
HOME
Paks5 - 3WOY-
11/1/2025
AWAY
Paks0 - 0DUN-
10/25/2025
AWAY
Paks1 - 2LOY-
10/18/2025
HOME
Paks1 - 1DUY-
10/5/2025
AWAY
Paks2 - 2DOY-
9/27/2025
HOME
Paks3 - 2WOY-
9/20/2025
AWAY
Paks1 - 1DUY-
O
Over
U
Under
Y
Yes
N
No

Tỷ lệ cược

1x2
Kazincbarcikai
HOME
4.33
DRAW
4.1
Paks
AWAY
1.67
2.5 O/U
OVER
1.53
UNDER
2.4
BTTS
YES
1.53
NO
2.38
Đội hình
Thông tin đội hình hiện chưa có. Sẽ được cập nhật 1 giờ trước khi trận đấu bắt đầu.
Điểm trung bình cầu thủ

Chấn thương / Treo giò

Không có thông tin chấn thương/treo giò.

Bảng xếp hạng giải đấu

#TeamPlayedWDLGFGAGDPtsForm
1Gyori ETO FC1795334171732WWWWL
2Ferencvarosi TC1694334171731WWWLW
3Debreceni VSC168442520528LWWLW
4Puskas Academy178452421328WWLWD
5Paks1676335251027WLLWD
6Kisvarda FC167271826-823LLWLL
7Zalaegerszegi TE166462522322WWWWL
8MTK Budapest176293236-420LLLLW
9Ujpest175482531-619WLLWL
10Diosgyori VTK174672429-518LWDWL
11Nyiregyhaza173591832-1414LLLWD
12Kazincbarcikai1632111634-1811LLDLL