arrow_back_ios
ไทย ไทยลีก 1

อยุธยา FC vs แบงค็อก ยูไนเต็ด Dự đoán AI & Dự đoán AI | ไทยลีก 1

อยุธยา FC logo
อยุธยา FC
แบงค็อก ยูไนเต็ด logo
แบงค็อก ยูไนเต็ด
Match Events
20'
Everton
43'
sports_soccer
Everton
45'
W. Pomphan
P. Maia
sports_soccer
47'
Caique Lemes
sports_soccer
66'
A. Doloh
79'
T. Nakchamnan
88'
90'
Everton
90'
Everton
Diego Carioca
sports_soccer
90'
Diego Carioca
90'
C. Laptrakul
90'

Thống kê đội

ไทย ไทยลีก 1
Lọc theo thời gian

So sánh thống kê đội

Trận đấu sân nhà
Trận đấu sân khách
อยุธยา FC
VS
แบงค็อก ยูไนเต็ด
14
Trận đã chơi
14
3 - 6 - 5
Kết quả
7 - 5 - 2
21.4%
% Thắng
50%
1.6
Bàn thắng
1.7
1.9
Bàn thua
1.1
Trung bình giải đấu

Đối đầu (H2H)

ไทยลีก 1
No head-to-head data available.
Bao gồm thống kê từ năm 2023 trở đi

Lịch sử đội

อยุธยา FC Lịch sử đội

อยุธยา FC logo
อยุธยา FC
Trận đấu sân nhà
Ngày thi đấuH/AVSTỷ sốKết quảO/U 2.5BTTSCor 9.5
12/6/2025
AWAY
ประจวบ4 - 4DOY-
11/29/2025
HOME
ลำพูน วอร์ริเออร์1 - 1DUY-
11/23/2025
AWAY
นครราชสีมา FC1 - 0WUN-
11/9/2025
HOME
ราชบุรี1 - 3LOY-
11/1/2025
AWAY
กาญจนบุรี2 - 1WOY-
10/25/2025
HOME
ชลบุรี FC1 - 2LOY-
10/18/2025
AWAY
บางกอกกล๊าส0 - 1LUN-
10/4/2025
HOME
สุโขทัย FC1 - 1DUY-
9/27/2025
HOME
บุรีรัมย์ ยูไนเต็ด1 - 4LOY-
9/21/2025
AWAY
ระยอง FC2 - 2DOY-

แบงค็อก ยูไนเต็ด Lịch sử đội

แบงค็อก ยูไนเต็ด logo
แบงค็อก ยูไนเต็ด
Trận đấu sân khách
Ngày thi đấuH/AVSTỷ sốKết quảO/U 2.5BTTSCor 9.5
12/7/2025
HOME
เชียงราย ยูไนเต็ด1 - 1DUY-
11/30/2025
AWAY
สุโขทัย FC0 - 0DUN-
11/22/2025
HOME
ประจวบ4 - 1WOY-
11/9/2025
AWAY
การท่าเรือ FC0 - 0DUN-
11/2/2025
HOME
อุทัยธานี1 - 2LOY-
10/26/2025
HOME
ลำพูน วอร์ริเออร์4 - 3WOY-
10/18/2025
AWAY
เมืองทอง ยูไนเต็ด0 - 0DUN-
10/5/2025
HOME
นครราชสีมา FC3 - 1WOY-
9/28/2025
AWAY
ราชบุรี1 - 0WUN-
9/21/2025
HOME
บุรีรัมย์ ยูไนเต็ด1 - 2LOY-
O
Over
U
Under
Y
Yes
N
No

Tỷ lệ cược

1x2
อยุธยา FC
HOME
3.3
DRAW
3.75
แบงค็อก ยูไนเต็ด
AWAY
1.83
2.5 O/U
OVER
1.6
UNDER
2.3
BTTS
YES
1.62
NO
2.2
Đội hình
Thông tin đội hình hiện chưa có. Sẽ được cập nhật 1 giờ trước khi trận đấu bắt đầu.
Điểm trung bình cầu thủ

Chấn thương / Treo giò

Không có thông tin chấn thương/treo giò.

Bảng xếp hạng giải đấu

#TeamPlayedWDLGFGAGDPtsForm
1บุรีรัมย์ ยูไนเต็ด14121137152237WWWWL
2การท่าเรือ FC158342591627LWWDD
3ราชบุรี138232091126WLDWW
4แบงค็อก ยูไนเต็ด157532519626LDDWD
5บางกอกกล๊าส147431913625WWDDW
6ระยอง FC145632016421DWDDW
7เชียงราย ยูไนเต็ด144731513219DDLDW
8สุโขทัย FC144641313018WLDWD
9อยุธยา FC154652527-218WDDWL
10ประจวบ154652023-318LDLLD
11อุทัยธานี154562826217WLWDW
12ชลบุรี FC153661721-415DWLLW
13เมืองทอง ยูไนเต็ด153481529-1413LLWLL
14ลำพูน วอร์ริเออร์151862134-1311DDDDD
15กาญจนบุรี141761427-1310DLDDL
16นครราชสีมา FC151410828-207LLLLL